Có 4 kết quả:
黃蟮 huáng shàn ㄏㄨㄤˊ ㄕㄢˋ • 黃鱔 huáng shàn ㄏㄨㄤˊ ㄕㄢˋ • 黄蟮 huáng shàn ㄏㄨㄤˊ ㄕㄢˋ • 黄鳝 huáng shàn ㄏㄨㄤˊ ㄕㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Asian swamp eel (Monopterus albus)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) swamp eel
(2) finless eel
(3) CL:個|个[ge4],條|条[tiao2]
(2) finless eel
(3) CL:個|个[ge4],條|条[tiao2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Asian swamp eel (Monopterus albus)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) swamp eel
(2) finless eel
(3) CL:個|个[ge4],條|条[tiao2]
(2) finless eel
(3) CL:個|个[ge4],條|条[tiao2]
Bình luận 0